--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngũ đoản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngũ đoản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngũ đoản
+
Short-limbed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngũ đoản"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngũ đoản"
:
ngân hôn
nghi môn
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
ngũ đoản
:
Short-limbed
+
gõ
:
to knock; to drum; to chime; to strikeđồng hồ vừa gõ năm tiếngthe clock has just struck fivegõ cửato knock at the door
+
ditto mark
:
Cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại
+
dân doanh
:
(ít dùng) như tư doanh
+
phốp pháp
:
Plump, stout